TÊN DOANH NGHIỆP: | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: ………. | ……, ngày … tháng … năm ….. |
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Trình độ chuyên môn kỹ thuật | Loại hợp đồng lao động | Vị trí việc làm | Thời điểm bắt đầu làm việc | Đối tượng khác | Ghi chú | ||||||||
Nam | Nữ | Đại học trở lên | Cao đẳng/ Cao đẳng nghề | Trung cấp/ Trung cấp nghề | Sơ cấp nghề | Dạy nghề thường xuyên | Chưa qua đào tạo | Không xác định thời hạn | Xác định thời hạn | Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng | |||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) |
1 | |||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||
… | |||||||||||||||||
Tổng | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
Ghi chú: - Trụ sở, chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp đặt tại địa phương nào thì báo cáo địa phương đó - Cột 17 ghi những người giữ các chức danh được bổ nhiệm trong doanh nghiệp | Thủ trưởng đơn vị (Chữ ký, dấu) Họ và tên |
TÊN DOANH NGHIỆP | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: ……… | ……, ngày … tháng … năm ….. |
Tổng số | Trong đó lao động nữ | Trình độ chuyên môn kỹ thuật | Loại hợp đồng lao động | Ghi chú | |||||||
Đại học trở lên | Cao đẳng/ Cao đẳng nghề | Trung cấp/ Trung cấp nghề | Sơ cấp nghề | Dạy nghề thường xuyên | Chưa qua đào tạo | Không xác định thời hạn | Xác định thời hạn | Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng | |||
x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | X |
Tổng số | Trong đó lao động nữ | Trình độ chuyên môn kỹ thuật | Loại hợp đồng lao động | Ghi chú | |||||||
Đại học trở lên | Cao đẳng/ Cao đẳng nghề | Trung cấp/ Trung cấp nghề | Sơ cấp nghề | Dạy nghề thường xuyên | Chưa qua đào tạo | Không xác định thời hạn | Xác định thời hạn | Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng | |||
x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
Tổng số | Trong đó lao động nữ | Trình độ chuyên môn kỹ thuật | Loại hợp đồng lao động | Lý do giảm | |||||||||||
Đại học trở lên | Cao đẳng/ Cao đẳng nghề | Trung cấp/ Trung cấp nghề | Sơ cấp nghề | Dạy nghề thường xuyên | Chưa qua đào tạo | Không xác định thời hạn | Xác định thời hạn | Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng | Nghỉ hưu | Đơn phương chấm dứt Hợp đồng lao động/Hợp đồng làm việc | Kỷ luật sa thải | Thỏa thuận chấm dứt | Lý do khác | ||
x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
Tổng số | Trong đó lao động nữ | Trình độ chuyên môn kỹ thuật | Loại hợp đồng lao động | Ghi chú | |||||||
Đại học trở lên | Cao đẳng/ Cao đẳng nghề | Trung cấp/ Trung cấp nghề | Sơ cấp nghề | Dạy nghề thường xuyên | Chưa qua đào tạo | Không xác định thời hạn | Xác định thời hạn | Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng | |||
x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
Thủ trưởng đơn vị (Chữ ký, dấu) Họ và tên |
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN/HUYỆN/THỊ XÃ/THÀNH PHỐ … PHÒNG LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI Hoặc ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH/THÀNH PHỐ … SỞ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH/THÀNH PHỐ … | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: /……… | ……, ngày … tháng … năm ….. |
Stt | Loại hình doanh nghiệp | Tổng số lao động | Trình độ chuyên môn kỹ thuật | Loại hợp đồng lao động | Đối tượng khác | Ghi chú | ||||||||
Tổng số | Trong đó lao động nữ | Đại học trở lên | Cao đẳng/ Cao đẳng nghề | Trung cấp/ Trung cấp nghề | Sơ cấp nghề | Dạy nghề thường xuyên | Chưa qua đào tạo | Không xác định thời hạn | Xác định thời hạn | Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) |
1 | Doanh nghiệp tư nhân | |||||||||||||
2 | Công ty hợp danh | |||||||||||||
3 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên | |||||||||||||
4 | Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên | |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần | |||||||||||||
Tổng | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
Ghi chú: Cột 14 ghi những người giữ các chức danh được bổ nhiệm trong doanh nghiệp | Thủ trưởng đơn vị (Chữ ký, dấu) Họ và tên |
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN/HUYỆN/THỊ XÃ/THÀNH PHỐ … PHÒNG LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI Hoặc ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH/THÀNH PHỐ … SỞ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH/THÀNH PHỐ … ------- | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: /……… | ……, ngày … tháng … năm ….. |
Stt | Loại hình doanh nghiệp | Tổng số | Trong đó lao động nữ | Trình độ chuyên môn kỹ thuật | Loại hợp đồng lao động | Ghi chú | |||||||
Đại học trở lên | Cao đẳng/ Cao đẳng nghề | Trung cấp/ Trung cấp nghề | Sơ cấp nghề | Dạy nghề thường xuyên | Chưa qua đào tạo | Không xác định thời hạn | Xác định thời hạn | Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) |
1 | Doanh nghiệp tư nhân | ||||||||||||
2 | Công ty hợp danh | ||||||||||||
3 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên | ||||||||||||
4 | Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên | ||||||||||||
5 | Công ty cổ phần | ||||||||||||
Tổng | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
Stt | Loại hình doanh nghiệp | Tổng số | Trong đó lao động nữ | Trình độ chuyên môn kỹ thuật | Loại hợp đồng lao động | Ghi chú | |||||||
Đại học trở lên | Cao đẳng/ Cao đẳng nghề | Trung cấp/ Trung cấp nghề | Sơ cấp nghề | Dạy nghề thường xuyên | Chưa qua đào tạo | Không xác định thời hạn | Xác định thời hạn | Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) |
1 | Doanh nghiệp tư nhân | ||||||||||||
2 | Công ty hợp danh | ||||||||||||
3 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên | ||||||||||||
4 | Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên | ||||||||||||
5 | Công ty cổ phần | ||||||||||||
Tổng | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
Stt | Loại hình doanh nghiệp | Số lao động giảm | Trong đó lao động nữ | Trình độ chuyên môn kỹ thuật | Loại hợp đồng lao động | Lý do giảm | |||||||||||
Đại học trở lên | Cao đẳng/ Cao đẳng nghề | Trung cấp/ Trung cấp nghề | Sơ cấp nghề | Dạy nghề thường xuyên | Chưa qua đào tạo | Không xác định thời hạn | Xác định thời hạn | Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng | Nghỉ hưu | Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động/ hợp đồng làm việc | Kỷ luật sa thải | Thỏa thuận chấm dứt | Lý do khác | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) |
1 | Doanh nghiệp tư nhân | ||||||||||||||||
2 | Công ty hợp danh | ||||||||||||||||
3 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên | ||||||||||||||||
4 | Công ty trách nhiệm hữu hai thành viên trở lên | ||||||||||||||||
5 | Công ty cổ phần | ||||||||||||||||
Tổng | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
Stt | Loại hình doanh nghiệp | Tổng số | Trong đó lao động nữ | Trình độ chuyên môn kỹ thuật | Loại hợp đồng lao động | Ghi chú | |||||||
Đại học trở lên | Cao đẳng/ Cao đẳng nghề | Trung cấp/ Trung cấp nghề | Sơ cấp nghề | Dạy nghề thường xuyên | Chưa qua đào tạo | Không xác định thời hạn | Xác định thời hạn | Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) |
1 | Doanh nghiệp tư nhân | ||||||||||||
2 | Công ty hợp danh | ||||||||||||
3 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên | ||||||||||||
4 | Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên | ||||||||||||
5 | Công ty cổ phần | ||||||||||||
Tổng | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
Thủ trưởng đơn vị (Chữ ký, dấu) Họ và tên |
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN/HUYỆN/THỊ XÃ/THÀNH PHỐ … PHÒNG LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI Hoặc ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH/THÀNH PHỐ … SỞ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH/THÀNH PHỐ … | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: /……… | ……, ngày … tháng … năm ….. |
Stt | Loại hình doanh nghiệp | Tổng số lao động | Trình độ chuyên môn kỹ thuật | Loại hợp đồng lao động | Đối tượng khác | Ghi chú | ||||||||
Tổng số | Trong đó lao động nữ | Đại học trở lên | Cao đẳng/ Cao đẳng nghề | Trung cấp/ Trung cấp nghề | Sơ cấp nghề | Dạy nghề thường xuyên | Chưa qua đào tạo | Không xác định thời hạn | Xác định thời hạn | Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) |
1 | Doanh nghiệp tư nhân | |||||||||||||
2 | Công ty hợp danh | |||||||||||||
3 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên | |||||||||||||
4 | Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên | |||||||||||||
5 | Công ty cổ phần | |||||||||||||
Tổng | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
Ghi chú: Cột 14 ghi những người giữ các chức danh được bổ nhiệm trong doanh nghiệp | Thủ trưởng đơn vị (Chữ ký, dấu) Họ và tên |
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN/HUYỆN/THỊ XÃ/THÀNH PHỐ … PHÒNG LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI Hoặc ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH/THÀNH PHỐ … SỞ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH/THÀNH PHỐ … ------- | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: /……… | ……, ngày … tháng … năm ….. |
Stt | Loại hình doanh nghiệp | Tổng số | Trong đó lao động nữ | Trình độ chuyên môn kỹ thuật | Loại hợp đồng lao động | Ghi chú | |||||||
Đại học trở lên | Cao đẳng/ Cao đẳng nghề | Trung cấp/ Trung cấp nghề | Sơ cấp nghề | Dạy nghề thường xuyên | Chưa qua đào tạo | Không xác định thời hạn | Xác định thời hạn | Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) |
1 | Doanh nghiệp tư nhân | ||||||||||||
2 | Công ty hợp danh | ||||||||||||
3 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên | ||||||||||||
4 | Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên | ||||||||||||
5 | Công ty cổ phần | ||||||||||||
Tổng | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
Stt | Loại hình doanh nghiệp | Tổng số | Trong đó lao động nữ | Trình độ chuyên môn kỹ thuật | Loại hợp đồng lao động | Ghi chú | |||||||
Đại học trở lên | Cao đẳng/ Cao đẳng nghề | Trung cấp/ Trung cấp nghề | Sơ cấp nghề | Dạy nghề thường xuyên | Chưa qua đào tạo | Không xác định thời hạn | Xác định thời hạn | Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) |
1 | Doanh nghiệp tư nhân | ||||||||||||
2 | Công ty hợp danh | ||||||||||||
3 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên | ||||||||||||
4 | Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên | ||||||||||||
5 | Công ty cổ phần | ||||||||||||
Tổng | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
Stt | Loại hình doanh nghiệp | Số lao động giảm | Trong đó lao động nữ | Trình độ chuyên môn kỹ thuật | Loại hợp đồng lao động | Lý do giảm | |||||||||||
Đại học trở lên | Cao đẳng/ Cao đẳng nghề | Trung cấp/ Trung cấp nghề | Sơ cấp nghề | Dạy nghề thường xuyên | Chưa qua đào tạo | Không xác định thời hạn | Xác định thời hạn | Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng | Nghỉ hưu | Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động/ hợp đồng làm việc | Kỷ luật sa thải | Thỏa thuận chấm dứt | Lý do khác | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) |
1 | Doanh nghiệp tư nhân | ||||||||||||||||
2 | Công ty hợp danh | ||||||||||||||||
3 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên | ||||||||||||||||
4 | Công ty trách nhiệm hữu hai thành viên trở lên | ||||||||||||||||
5 | Công ty cổ phần | ||||||||||||||||
Tổng | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
Stt | Loại hình doanh nghiệp | Tổng số | Trong đó lao động nữ | Trình độ chuyên môn kỹ thuật | Loại hợp đồng lao động | Ghi chú | |||||||
Đại học trở lên | Cao đẳng/ Cao đẳng nghề | Trung cấp/ Trung cấp nghề | Sơ cấp nghề | Dạy nghề thường xuyên | Chưa qua đào tạo | Không xác định thời hạn | Xác định thời hạn | Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) |
1 | Doanh nghiệp tư nhân | ||||||||||||
2 | Công ty hợp danh | ||||||||||||
3 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên | ||||||||||||
4 | Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên | ||||||||||||
5 | Công ty cổ phần | ||||||||||||
Tổng | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
Thủ trưởng đơn vị (Chữ ký, dấu) Họ và tên |
Tác giả bài viết: Đỗ Trọng Hiền - Tổng hợp
Nguồn tin: dogialuat
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://nghiepvuketoan.vn là vi phạm bản quyền.
Theo dòng sự kiện
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 48
Hôm nay : 5817
Tháng hiện tại : 178290
Tổng lượt truy cập : 31621675
Hoặc linkThông tin cá nhân/Personal-InformationCÔNG VIỆC HIỆN TẠI Thạc sĩ Luật - Luật sư: ĐỖ TRỌNG HIỀN Phone/ zalo: 0917303340 - 0909164167 Mail: hienluatsu10031982@gmail.com Web: nghiepvuketoan.vn - dogialuat.vn Luật – Kế Toán – Kiểm toán – Thuế - Kiểm soát nội bộ - Phân tích tài chính – BHXH...