STT | Nội dung | Loại văn bản | Số hiệu | Ngày hiệu lực/ hợp nhất | Ngày hết hiệu lực |
01 | Đăng ký thuế | Luật | 38/2019/QH14 | Sẽ có hiệu lực từ ngày 01/7/2020 | |
78/2006/QH11 | 01/07/2007 | 01/07/2020 | |||
Nghị định | 83/2013/NĐ-CP | 15/09/2013 | 05/12/2020 | ||
Thông tư | 95/2016/TT-BTC | 12/08/2016 | 17/01/2021 | ||
156/2013/TT-BTC | 20/12/2013 | ||||
02 | Kê khai thuế | Luật | 38/2019/QH14 | Sẽ có hiệu lực từ ngày 01/7/2020 | |
78/2006/QH11 | 01/07/2007 | 01/07/2020 | |||
Nghị định | 83/2013/NĐ-CP | 15/09/2013 | 05/12/2020 | ||
Thông tư | 156/2013/TT-BTC | 20/12/2013 | |||
Văn bản hợp nhất | 03/VBHN-VPQH | 28/04/2016 | |||
03 | Xử phạt vi phạm hành chính về thuế | Nghị định | 129/2013/NĐ-CP | 15/12/2013 | |
Thông tư | 166/2013/TT-BTC | 01/01/2014 | 01/01/2014 | ||
04 | Thuế giá trị gia tăng | Luật | 13/2008/QH12 | 01/01/2009 | |
31/2013/QH13 | 01/01/2014 | ||||
71/2014/QH13 | 01/01/2015 | ||||
106/2016/QH13 | 01/07/2016 | ||||
Nghị định | 92/2013/NĐ-CP | 13/08/2013 | |||
209/2013/NĐ-CP | 01/01/2014 | ||||
91/2014/NĐ-CP | 15/11/2014 | ||||
12/2015/NĐ-CP | 01/01/2015 | ||||
100/2016/NĐ-CP | 01/07/2016 | ||||
146/2017/NĐ-CP | 01/02/2018 | ||||
Thông tư | 219/2013/TT-BTC | 01/01/2014 | |||
82/2018/TT-BTC | 15/10/2018 | ||||
25/2018/TT-BTC | 01/05/2018 | ||||
93/2017/TT-BTC | 05/11/2017 | ||||
173/2016/TT-BTC | 15/12/2016 | ||||
130/2016/TT-BTC | 01/07/2016 | ||||
99/2016/TT-BTC | 13/08/2016 | ||||
26/2015/TT-BTC | 01/01/2015 | ||||
193/2015/TT-BTC | 10/01/2016 | ||||
151/2014/TT-BTC | 15/11/2014 | ||||
119/2014/TT-BTC | 01/09/2014 | ||||
141/2013/TT-BTC | 30/11/2013 | ||||
Văn bản hợp nhất | 16/VBHN-BTC | 17/06/2015 | |||
01/VBHN-VPQH | 28/04/2016 | ||||
14/VBHN-BTC | 09/05/2018 | ||||
05 | Thuế thu nhập cá nhân | Luật | 04/2007/QH12 | 01/01/2009 | |
71/2014/QH13 | 01/01/2015 | ||||
26/2012/QH13 | 01/07/2013 | ||||
Nghị định | 65/2013/NĐ-CP | 01/07/2013 | |||
91/2014/NĐ-CP | 15/11/2014 | ||||
12/2015/NĐ-CP | 01/01/2015 | ||||
Thông tư | 20/2010/TT-BTC | 22/03/2010 | |||
111/2013/TT-BTC | 01/10/2013 | ||||
25/2018/TT-BTC | 01/05/2018 | ||||
119/2014/TT-BTC | 01/09/2014 | ||||
151/2014/TT-BTC | 15/11/2014 | ||||
92/2015/TT-BTC | 30/07/2015 | ||||
Văn bản hợp nhất | 04/VBHN-BTC | 05/02/2015 | |||
15/VBHN-VPQH | 11/12/2014 | ||||
05/VBHN-BTC | 14/03/2016 | ||||
06 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | Luật | 14/2008/QH12 | 01/01/2009 | |
32/2013/QH13 | 01/01/2014 | ||||
71/2014/QH13 | 01/01/2015 | ||||
Nghị định | 218/2013/NĐ-CP | 15/02/2014 | |||
118/2015/NĐ-CP | 27/12/2015 | ||||
12/2015/NĐ-CP | 01/01/2015 | ||||
146/2017/NĐ-CP | 01/02/2018 | ||||
91/2014/NĐ-CP | 15/11/2014 | ||||
Thông tư | 150/2010/TT-BTC | 11/11/2010 | |||
78/2014/TT-BTC | 02/08/2014 | ||||
25/2018/TT-BTC | 01/05/2018 | ||||
119/2014/TT-BTC | 01/09/2014 | ||||
151/2014/TT-BTC | 15/11/2014 | ||||
96/2015/TT-BTC | 06/08/2015 | ||||
Văn bản hợp nhất | 26/VBHN-BTC | 14/09/2015 | |||
04/VBHN-VPQH | 11/07/2013 | ||||
11/VBHN-BTC | 15/05/2017 | ||||
66/VBHN-BTC | 19/12/2019 | ||||
07 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | Luật | 27/2008/QH12 | 01/04/2009 | |
106/2016/QH13 | 01/07/2016 | ||||
70/2014/QH13 | 01/01/2016 | ||||
71/2014/QH13 | 01/01/2015 | ||||
Nghị định | 108/2015/NĐ-CP | 01/01/2016 | |||
14/2019/NĐ-CP | 20/03/2019 | ||||
100/2016/NĐ-CP | 01/07/2016 | ||||
Thông tư | 195/2015/TT-BTC | 01/01/2016 | |||
20/2017/TT-BTC | 20/04/2017 | ||||
130/2016/TT-BTC | 01/07/2016 | ||||
Văn bản hợp nhất | 12/VBHN-BTC | 15/05/2017 | |||
18/VBHN-BTC | 21/10/2016 | ||||
26/VBHN-BTC | 23/04/2019 | ||||
08 | Thuế xuất nhập khẩu | Luật | 107/2016/QH13 | 01/09/2016 | |
Nghị định | 134/2016/NĐ-CP | 01/09/2016 | |||
Thông tư | 38/2015/TT-BTC | 01/04/2015 | |||
14/2017/TT-BKHCN | 01/06/2018 | ||||
Văn bản hợp nhất | 25/VBHN-BTC | 06/09/2018 | |||
09 | Thuế tài nguyên | Luật | 45/2009/QH12 | 01/07/2010 | |
71/2014/QH13 | 01/01/2015 | ||||
Nghị định | 12/2015/NĐ-CP | 01/01/2015 | |||
50/2010/NĐ-CP | 01/07/2010 | ||||
Thông tư | 152/2015/TT-BTC | 20/11/2015 | |||
174/2016/TT-BTC | 12/12/2016 | ||||
44/2017/TT-BTC | 01/07/2017 | ||||
12/2016/TT-BTC | 01/07/2016 | ||||
Văn bản hợp nhất | 18/VBHN-VPQH | 11/12/2014 | |||
10/VBHN-BTC | 26/05/2015 | ||||
10 | Thuế bảo vệ môi trường | Luật | 57/2010/QH12 | 01/01/2012 | |
Nghị định | 69/2012/NĐ-CP | 15/11/2012 | |||
67/2011/NĐ-CP | 01/01/2012 | ||||
Thông tư | 152/2011/TT-BTC | 01/01/2012 | |||
159/2012/TT-BTC | 15/11/2012 | ||||
106/2018/TT-BTC | 01/01/2019 | ||||
Văn bản hợp nhất | 32/VBHN-BTC | 17/06/2019 | |||
11 | Thuế sử dụng đất | Luật | 23-L/CTN | 01/01/1994 | |
48/2010/QH12 | 01/01/2012 | ||||
Nghị định | 73-CP | 25/10/1993 | |||
74-CP | 01/01/1994 | ||||
53/2011/NĐ-CP | 01/01/2012 | ||||
Thông tư | 153/2011/TT-BTC | 01/01/2012 | |||
130/2016/TT-BTC | 01/07/2016 | ||||
45/2011/TT-BTNMT | 10/02/2012 | ||||
21-TC/TCT | 02/04/1994 | ||||
89-TC/TCT | 01/01/1994 | ||||
03/1997/TC-TCT | 01/01/1997 | ||||
117/1999/TT-BTC | 01/01/2000 | ||||
Văn bản hợp nhất | 10/VBHN-BTC | 15/05/2017 |
Tác giả bài viết: Thạc sĩ - Luật sư Đỗ Trọng Hiền
Nguồn tin: Thạc sĩ - Luật sư Đỗ Trọng Hiền
Theo dòng sự kiện
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 10
Hôm nay : 438
Tháng hiện tại : 161417
Tổng lượt truy cập : 31604802
Hoặc linkThông tin cá nhân/Personal-InformationCÔNG VIỆC HIỆN TẠI Thạc sĩ Luật - Luật sư: ĐỖ TRỌNG HIỀN Phone/ zalo: 0917303340 - 0909164167 Mail: hienluatsu10031982@gmail.com Web: nghiepvuketoan.vn - dogialuat.vn Luật – Kế Toán – Kiểm toán – Thuế - Kiểm soát nội bộ - Phân tích tài chính – BHXH...