Trong kế toán, có một điều bạn không thể bỏ qua: cách thức hoạt động của ghi nợ và ghi có. Để giữ sổ sách chính xác, hãy tìm hiểu và hiểu sự khác biệt giữa Debit Và Credit Trong Kế Toán.
Nợ và có giúp sổ sách của bạn cân bằng và có tổ chức. Đọc tiếp để tìm hiểu thêm về Debit Và Credit Trong Kế Toán.
Nội dung bài viết
Debit Và Credit Trong Kế Toán là gì?
Một phần vai trò của bạn với tư cách là một doanh nghiệp là ghi lại các giao dịch trong sổ kế toán doanh nghiệp nhỏ của bạn . Và khi bạn ghi lại các giao dịch đó, các khoản tín dụng và ghi nợ sẽ được áp dụng.
Debit Và Credit Trong Kế Toán là các mục bằng nhau nhưng ngược nhau trong sổ sách của bạn. Nếu ghi nợ làm tăng một tài khoản, bạn phải giảm tài khoản đối diện bằng ghi có.
Ghi lại các khoản ghi nợ và ghi có kế toán cho mỗi giao dịch kinh doanh. Khi bạn ghi lại các khoản ghi nợ và ghi có, hãy thực hiện hai hoặc nhiều mục nhập cho mỗi giao dịch. Điều này được coi là sổ kế toán ghi sổ kép .
Vậy, sự khác biệt giữa ghi nợ và ghi có trong kế toán là gì? Xem thông tin đầy đủ bên dưới.
Nợ so với tín dụng: Nợ
Khoản ghi nợ (DR) là mục nhập được thực hiện ở bên trái của một tài khoản. Nó có thể làm tăng tài khoản tài sản hoặc chi phí hoặc làm giảm tài khoản vốn chủ sở hữu, nợ phải trả hoặc doanh thu (bạn sẽ tìm hiểu thêm về các tài khoản này sau).
Ví dụ, bạn ghi nợ tiền mua máy tính mới bằng cách nhập số tiền này vào bên trái tài khoản tài sản của bạn.
Nợ so với tín dụng: Tín dụng
Mặt khác, tín dụng (CR) là một mục nhập được thực hiện ở bên phải của một tài khoản. Nó làm tăng tài khoản vốn chủ sở hữu, nợ phải trả hoặc doanh thu hoặc làm giảm tài khoản tài sản hoặc chi phí (hay còn gọi là ngược lại với ghi nợ).
Sử dụng ví dụ tương tự ở trên, ghi lại khoản tín dụng tương ứng cho việc mua máy tính mới bằng cách ghi có vào tài khoản chi phí của bạn.
Tài khoản tín dụng và ghi nợ
Khi ghi lại các giao dịch trong sổ sách của bạn, bạn sử dụng các tài khoản khác nhau tùy thuộc vào loại giao dịch. Các tài khoản chính trong kế toán bao gồm:
- Tài sản : Các loại tài sản hữu hình hoặc phi hữu hình giúp tăng thêm giá trị cho doanh nghiệp của bạn (ví dụ: đất đai, thiết bị và tiền mặt).
- Chi phí : Chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động kinh doanh (ví dụ: tiền lương và vật tư).
- Nợ phải trả : Số tiền doanh nghiệp của bạn nợ (ví dụ: các khoản phải trả).
- Vốn chủ sở hữu : Tài sản của bạn trừ đi các khoản nợ phải trả.
- Doanh thu/Thu nhập : Tiền mà doanh nghiệp của bạn kiếm được.
Tín dụng và ghi nợ kế toán ảnh hưởng đến từng tài khoản khác nhau. Hãy xem biểu đồ bên dưới để biết từng tài khoản bị ảnh hưởng như thế nào:
Nhật ký ghi nợ và ghi có
Vậy, mục nhập nhật ký ghi nợ và ghi có trông như thế nào? Sau đây là ví dụ cơ bản về cách mục nhập nhật ký ghi nợ và ghi có trông như thế nào:
Ngày | Tài khoản | Nợ | Tín dụng |
---|---|---|---|
X/XX/XXXX | Tài khoản | X | |
Tài khoản đối diện | X |
Một lần nữa, bằng nhau nhưng ngược lại có nghĩa là nếu bạn tăng một tài khoản, bạn cần phải giảm tài khoản kia và ngược lại.
Ví dụ về ghi nợ và ghi có 1
Giả sử bạn quyết định mua thiết bị mới cho công ty của mình với giá 15.000 đô la.
Thiết bị là tài sản, do đó bạn phải ghi nợ 15.000 đô la vào tài khoản Tài sản cố định để thể hiện sự gia tăng. Việc mua thiết bị cũng có nghĩa là bạn tăng các khoản nợ phải trả. Để ghi nhận sự gia tăng trong sổ sách của bạn, hãy ghi có tài khoản Phải trả của bạn là 15.000 đô la.
Ghi lại khoản mua thiết bị mới trị giá 15.000 đô la vào tài khoản của bạn như sau:
Ngày | Tài khoản | Ghi chú | Nợ | Tín dụng |
---|---|---|---|---|
XX/XX/XXXX | Tài sản cố định | Mua sắm thiết bị | 15.000 | |
Các khoản phải trả | 15.000 |
Ví dụ về ghi nợ và ghi có 2
Giả sử bạn mua 1.000 đô la hàng tồn kho từ một nhà cung cấp bằng tiền mặt. Để ghi lại giao dịch, hãy ghi nợ tài khoản Hàng tồn kho và ghi có tài khoản Tiền mặt của bạn.
Ngày | Tài khoản | Ghi chú | Nợ | Tín dụng |
---|---|---|---|---|
XX/XX/XXXX | Hàng tồn kho | Mua hàng tồn kho | 1.000 | |
Tiền mặt | 1.000 |
Vì cả hai đều là tài khoản tài sản nên tài khoản Hàng tồn kho của bạn tăng theo khoản ghi nợ trong khi tài khoản Tiền mặt của bạn giảm theo khoản ghi có.
Ví dụ 3 về ghi nợ và ghi có
Đến ví dụ cuối cùng về ghi nợ và ghi có: Bán chịu. Bạn bán được 500 đô la cho một khách hàng trả bằng tín dụng. Tăng tài khoản Doanh thu của bạn thông qua tín dụng. Và, tăng tài khoản Phải thu của bạn bằng ghi nợ.
Ngày | Tài khoản | Ghi chú | Nợ | Tín dụng |
---|---|---|---|---|
XX/XX/XXXX | Các khoản phải thu | Bán cho khách hàng theo hình thức trả chậm | 500 | |
Doanh thu | 500 |
Tín dụng so với ghi nợ: Tóm tắt nhanh
Nắm vững cách thức hoạt động của ghi nợ và ghi có để giữ cho sổ sách của bạn không có lỗi. Việc ghi sổ chính xác có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Chưa kể, bạn sử dụng ghi nợ và ghi có để lập báo cáo tài chính quan trọng và các tài liệu khác mà bạn có thể cần chia sẻ với ngân hàng, kế toán, IRS hoặc kiểm toán viên.
Hãy xem qua bản tóm tắt nhanh về những điểm chính liên quan đến ghi nợ so với ghi có trong kế toán.
Nợ
- Nợ tăng khi tín dụng giảm.
- Ghi vào bên trái của tài khoản.
- Nợ làm tăng tài khoản tài sản và chi phí.
- Các khoản nợ làm giảm các tài khoản nợ phải trả, vốn chủ sở hữu và doanh thu.
Tín dụng
- Tín dụng tăng khi nợ giảm.
- Ghi vào bên phải của tài khoản.
- Tín dụng làm tăng các khoản nợ phải trả, vốn chủ sở hữu và doanh thu.
- Tín dụng làm giảm tài sản và tài khoản chi phí.
Tóm lại, việc hiểu rõ khái niệm debit và credit trong kế toán là nền tảng quan trọng trong kế toán, giúp bạn ghi chép chính xác các giao dịch tài chính. Hai thuật ngữ này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu mà còn giúp tạo nên sự cân đối trong các báo cáo tài chính. Để làm việc hiệu quả trong môi trường kế toán, nắm vững nguyên lý ghi sổ với debit và credit là điều kiện không thể thiếu, giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính.